Characters remaining: 500/500
Translation

giám định

Academic
Friendly

Từ "giám định" trong tiếng Việt có nghĩasự xem xét, đánh giá hoặc kiểm tra một cái đó để quyết định đúng, hợp lệ, hay giá trị hay không. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y khoa, pháp lý, khoa học.

Định nghĩa hơn:
  • Giám định: hành động hoặc quá trình kiểm tra, đánh giá một vấn đề, sự vật, hoặc hiện tượng nào đó để đưa ra kết luận.
dụ sử dụng:
  1. Trong y khoa:

    • "Bác sĩ đã tiến hành giám định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
    • (Bác sĩ kiểm tra đánh giá sức khỏe của bệnh nhân để xác định bệnh .)
  2. Trong pháp lý:

    • "Hội đồng giám định pháp y đã xác định nguyên nhân cái chết của nạn nhân."
    • (Hội đồng này đã kiểm tra đưa ra kết luận về nguyên nhân cái chết.)
  3. Trong lĩnh vực khoa học:

    • "Các chuyên gia giám định chất lượng sản phẩm trước khi cho ra thị trường."
    • (Chuyên gia kiểm tra đánh giá chất lượng sản phẩm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giám định độc lập" một thuật ngữ chỉ việc kiểm tra đánh giá không bị ảnh hưởng bởi bên thứ ba, đảm bảo tính khách quan.
  • "Giám định viên" người thực hiện công việc giám định, chuyên môn trong lĩnh vực đó.
Các từ gần giống:
  • Thẩm định: thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá giá trị của tài sản, như bất động sản hoặc tài chính.
  • Kiểm định: thường sử dụng để chỉ việc kiểm tra chất lượng hoặc tiêu chuẩn của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Đánh giá: có thể hiểu xem xét đưa ra nhận xét, thường không mang tính chính thức như "giám định".
  • Xác minh: thường chỉ việc kiểm tra lại thông tin để xác định tính chính xác.
Lưu ý:
  • "Giám định" thường một hành động chính thức quy trình rõ ràng, trong khi "đánh giá" có thể một quá trình không chính thức hơn.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn mang nghĩa liên quan đến việc kiểm tra đưa ra kết luận.
  1. đg. Xem xét để quyết định hay không: Hội đồng giám định y khoa.

Comments and discussion on the word "giám định"